Có 2 kết quả:

馱畜 tuó chù ㄊㄨㄛˊ ㄔㄨˋ驮畜 tuó chù ㄊㄨㄛˊ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pack animal

Từ điển Trung-Anh

pack animal